drip loop
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: drip loop+ Noun
- mạch nước chạy xuôi xuống theo đường dẫn tới tòa nhà.
- when it rained water would fall from the drip loop before it reached the building
Khi trời mưa, nước sẽ chảy xuôi theo dduowwngf dẫn trước khi vào tòa nhà
- when it rained water would fall from the drip loop before it reached the building
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "drip loop"
Lượt xem: 621
Từ vừa tra